Characters remaining: 500/500
Translation

bạch đinh

Academic
Friendly

Từ "bạch đinh" trong tiếng Việt có nghĩanhững người đàn ông, trai tráng, nhưng không chức vụ hay địa vị trong xã hội, đặc biệt trong bối cảnh nông thôn thời phong kiến. Họ thường những người lao động, không quyền lực thường bị áp bức bởi các tầng lớp cường hào, tức là những người quyền lực tài sản.

dụ sử dụng từ "bạch đinh":
  1. Câu đơn giản: "Trong xã hội phong kiến, bạch đinh những người lao động chính, nhưng họ không quyền lực."
  2. Câu nâng cao: "Bạch đinh thường phải chịu đựng sự áp bức từ các cường hào, họ không tiếng nói trong xã hội."
Phân biệt biến thể:
  • Bạch đinh: Thường chỉ những người đàn ông trẻ tuổi, khỏe mạnh, không chức vị.
  • Đinh: Có thể được hiểu trai tráng, nam giới nói chung, nhưng không nhất thiết phải bạch đinh. Đinh có thể chỉ những người địa vị thấp hơn trong xã hội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Người lao động: Có thể hiểu rộng hơn, nhưng không nhất thiết phải chỉ những người đàn ông không chức vụ.
  • Bần nông: Cũng chỉ đến những người nghèo khổ, làm nông nghiệp, nhưng mang ý nghĩa về tình trạng kinh tế chứ không hoàn toàn tương đồng với "bạch đinh".
Các nghĩa khác:
  • Từ "bạch" trong "bạch đinh" có thể hiểu "trắng" nhưng trong ngữ cảnh này không mang nghĩa màu sắc sự chỉ định về vị trí xã hội.
  • "Đinh" có thể dùng để chỉ sức mạnh, trai tráng, nhưng không chỉ có nghĩabạch đinh.
Cách sử dụng:
  • Trong văn học, "bạch đinh" có thể xuất hiện để thể hiện sự bất công khổ cực của những người lao động trong xã hội phong kiến.
  • Trong các cuộc thảo luận về lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những tầng lớp xã hội thấp kém, nhấn mạnh vào sự phân hóa trong xã hội.
Kết luận:

Từ "bạch đinh" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ giới tính còn mang theo nhiều ý nghĩa về xã hội lịch sử.

  1. dt. (H. đinh: trai tráng) Đàn ông, không chức vị nông thôn thời phong kiến: Những bạch đinh đối tượng đàn áp của bọn cường hào.

Comments and discussion on the word "bạch đinh"